VIETNAMESE

ê buốt răng

răng nhạy cảm, ê răng

word

ENGLISH

Tooth sensitivity

  
NOUN

/ˈtuːθ ˌsɛnsɪˈtɪvɪti/

Dental hypersensitivity

"Ê buốt răng" là cảm giác đau nhói hoặc khó chịu ở răng, thường do nhạy cảm với nhiệt độ hoặc hóa chất.

Ví dụ

1.

Ê buốt răng tăng lên khi tiếp xúc với đồ uống lạnh.

Tooth sensitivity increases with exposure to cold drinks.

2.

Sử dụng kem đánh răng cho răng nhạy cảm có thể giảm ê buốt răng.

Using toothpaste for sensitive teeth can reduce tooth sensitivity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tooth sensitivity nhé! check Dental hypersensitivity – quá mẫn cảm răng Phân biệt: Dental hypersensitivity là thuật ngữ chính xác để chỉ cảm giác ê buốt răng. Ví dụ: Dental hypersensitivity often occurs after whitening treatments. (Quá mẫn cảm răng thường xảy ra sau các liệu pháp làm trắng răng.) check Sensitive teeth – răng nhạy cảm Phân biệt: Sensitive teeth là cách diễn đạt thông thường hơn, dùng trong cuộc hội thoại hàng ngày. Ví dụ: He avoided ice cream due to his sensitive teeth. (Anh ấy tránh ăn kem vì răng nhạy cảm.) check Enamel erosion – mòn men răng Phân biệt: Mòn men răng là nguyên nhân chính gây ê buốt răng. Ví dụ: Enamel erosion exposes dentin, leading to tooth sensitivity. (Mòn men răng làm lộ ngà răng, gây ra ê buốt.)