VIETNAMESE
Đằng xa kia
Ở đằng kia
ENGLISH
Over There
/ˈoʊvər ðɛr/
That Far
“Đằng xa kia” là vị trí xa hơn và thường được chỉ rõ.
Ví dụ
1.
Có một chiếc thuyền đằng xa kia trên đường chân trời.
There’s a boat over there on the horizon.
2.
Cây đằng xa kia đã hơn một trăm tuổi.
The tree over there is over a hundred years old.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ There nhé!
Been there, done that – Đã trải qua điều đó rồi, được sử dụng để chỉ việc ai đó đã có kinh nghiệm với điều gì đó và không còn thấy hứng thú nữa.
Ví dụ:
I used to party every weekend, but now I just want to relax. Been there, done that.
(Trước đây tôi thường đi tiệc vào mỗi cuối tuần, nhưng giờ tôi chỉ muốn thư giãn. Tôi trải qua rồi.)
There’s more to it than meets the eye – Có nhiều điều ẩn giấu hơn vẻ bề ngoài, diễn tả sự phức tạp hoặc chiều sâu của một vấn đề mà không thể nhìn thấy ngay lập tức.
Ví dụ:
This case seems simple, but there’s more to it than meets the eye.
(Vụ án này có vẻ đơn giản, nhưng thực ra có nhiều điều ẩn giấu hơn vẻ bề ngoài.)
Be there for someone – Ở bên cạnh, hỗ trợ ai đó
Ví dụ:
No matter what happens, I’ll always be there for you.
(Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ở bên bạn.)
From there on – Kể từ đó trở đi, diễn tả sự thay đổi hoặc tiếp diễn từ một thời điểm nhất định trong quá khứ hoặc tương lai.
Ví dụ:
He decided to move to another country, and from there on, his life changed completely.
(Anh ấy quyết định chuyển đến một quốc gia khác, và từ đó trở đi, cuộc sống của anh ấy thay đổi hoàn toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết