VIETNAMESE

thăng long

word

ENGLISH

Thang Long

  
NOUN

/ˈθæŋ ˈlɒŋ/

Ancient Hanoi

“Thăng Long” là tên gọi cũ của Hà Nội, thủ đô Việt Nam, mang ý nghĩa lịch sử sâu sắc.

Ví dụ

1.

Thăng Long là tên gọi cổ của Hà Nội.

Thang Long was the ancient name of Hanoi.

2.

Tên gọi lịch sử này phản ánh di sản văn hóa Việt Nam.

This historic name reflects Vietnam’s cultural heritage.

Ghi chú

Từ Thang Long là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ancient Capital – Kinh đô cổ Ví dụ: Thang Long was the ancient capital of Vietnam. (Thăng Long từng là kinh đô cổ của Việt Nam.) check Imperial Citadel – Hoàng thành Ví dụ: The Imperial Citadel of Thang Long is a UNESCO World Heritage Site. (Hoàng thành Thăng Long là di sản thế giới được UNESCO công nhận.) check Historical Landmark – Cột mốc lịch sử Ví dụ: The city is a historical landmark with centuries of heritage. (Thành phố là một cột mốc lịch sử với nhiều thế kỷ di sản.)