VIETNAMESE

Hà Nội

thủ đô Việt Nam, thành phố Hà Nội

word

ENGLISH

Hanoi

  
NOUN

/ˈhæˌnɔɪ/

-

“Hà Nội” là thủ đô của Việt Nam, nổi tiếng với lịch sử và văn hóa phong phú.

Ví dụ

1.

Hà Nội là trung tâm văn hóa và chính trị của Việt Nam.

Hanoi is the cultural and political center of Vietnam.

2.

Du khách thích khám phá khu phố cổ ở Hà Nội.

Visitors love exploring the Old Quarter in Hanoi.

Ghi chú

Từ Hanoi là một từ vựng thuộc lĩnh vực đô thị – văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Historical center – Trung tâm lịch sử Ví dụ: The historical center of Hanoi preserves centuries-old architecture and cultural landmarks that define its identity. (Trung tâm lịch sử của Hà Nội bảo tồn các công trình kiến trúc hàng thế kỷ và các địa danh văn hóa định hình bản sắc của thành phố.) check Cultural hub – Trung tâm văn hóa Ví dụ: As a cultural hub, Hanoi offers vibrant arts, festivals, and a rich tapestry of traditions. (Hà Nội là trung tâm văn hóa với các hoạt động nghệ thuật sôi động, lễ hội và sự đa dạng của truyền thống văn hóa.) check Urban development – Phát triển đô thị Ví dụ: The ongoing urban development in Hanoi reflects its dynamic growth and modernization while preserving historical heritage. (Sự phát triển đô thị liên tục của Hà Nội phản ánh sự tăng trưởng năng động và hiện đại hóa, đồng thời bảo tồn di sản lịch sử.)