VIETNAMESE

mèo anh lông ngắn

mèo lông ngắn

word

ENGLISH

British Shorthair

  
NOUN

/ˈbrɪtɪʃ ˈʃɔːthɛə/

short-haired cat

"Mèo Anh lông ngắn" là giống mèo có lông dày, mượt và thân hình chắc khỏe.

Ví dụ

1.

Mèo Anh lông ngắn thân thiện và điềm tĩnh.

The British Shorthair is friendly and calm.

2.

Mèo Anh lông ngắn là thú cưng phổ biến

British Shorthairs are popular pets.

Ghi chú

Mèo Anh lông ngắn là một từ vựng thuộc lĩnh vực thú cưng, chỉ giống mèo có bộ lông dày, ngắn và mềm mại, được yêu thích vì tính cách hiền lành. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Pedigree cat – mèo có phả hệ Ví dụ: British Shorthairs are a popular pedigree cat breed. (Mèo Anh lông ngắn là một giống mèo phả hệ phổ biến.) check Short-haired breed – giống mèo lông ngắn Ví dụ: Short-haired breeds like the British Shorthair are easy to groom. (Các giống mèo lông ngắn như mèo Anh lông ngắn dễ chăm sóc.) check Domestic cat – mèo nhà Ví dụ: British Shorthairs are considered domestic cats with royal origins. (Mèo Anh lông ngắn được coi là mèo nhà có nguồn gốc hoàng gia.)