VIETNAMESE

đáy lò

phần dưới của lò

word

ENGLISH

Furnace bottom

  
NOUN

/ˈfɜːrnɪs ˈbɒtəm/

Hearth

“Đáy lò” là phần dưới cùng của lò nung, nơi tiếp xúc với nhiệt độ cao nhất.

Ví dụ

1.

Đáy lò cần được bảo trì thường xuyên.

The furnace bottom needs regular maintenance.

2.

Công nhân kiểm tra đáy lò để phát hiện vết nứt.

Workers inspected the furnace bottom for cracks.

Ghi chú

Từ Furnace Bottom là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghiệp và luyện kim. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Slag Residue – Cặn xỉ Ví dụ: The furnace bottom collects slag residue during metal processing. (Đáy lò thu thập cặn xỉ trong quá trình luyện kim.) check Heat-Resistant Lining – Lớp lót chịu nhiệt Ví dụ: A heat-resistant lining protects the furnace bottom from damage. (Lớp lót chịu nhiệt bảo vệ đáy lò khỏi hư hại.) check Molten Metal Collection – Thu gom kim loại nóng chảy Ví dụ: The furnace bottom facilitates molten metal collection. (Đáy lò giúp thu gom kim loại nóng chảy.)