VIETNAMESE

khu ăn uống

khu ẩm thực

word

ENGLISH

Dining area

  
NOUN

/ˈdaɪnɪŋ ˈeəriə/

Food court

“Khu ăn uống” là khu vực thiết kế dành riêng cho việc phục vụ ăn uống.

Ví dụ

1.

Khu ăn uống rộng rãi và thoải mái.

The dining area is spacious and comfortable.

2.

Trung tâm thương mại có một khu ăn uống hiện đại.

The mall features a modern dining area.

Ghi chú

Từ area là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của area nhé! check Nghĩa 1 – Lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu, chuyên môn Ví dụ: She specializes in the area of environmental science. (Cô ấy chuyên về lĩnh vực khoa học môi trường.) check Nghĩa 2 – Diện tích bề mặt của một vật hoặc vùng đất Ví dụ: The area of the room is 20 square meters. (Diện tích của căn phòng là 20 mét vuông.)