VIETNAMESE
dũi
chuột chũi
ENGLISH
mole
/məʊl/
rodent, burrower
"Dũi" là một loài động vật gặm nhấm sống trong lòng đất.
Ví dụ
1.
Con dũi đào đường hầm dưới đất.
The mole digs tunnels underground.
2.
Dũi hiếm khi xuất hiện trên mặt đất.
Moles are rarely seen on the surface.
Ghi chú
Mole là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ mole nhé!
Nghĩa 1: Nốt ruồi hoặc vết thâm trên da
Ví dụ: She has a small mole on her cheek.
(Cô ấy có một nốt ruồi nhỏ trên má.)
Nghĩa 2: Một người làm gián điệp hoặc hoạt động bí mật trong một tổ chức
Ví dụ: The spy was actually a mole working for the enemy.
(Điệp viên thực ra là một gián điệp làm việc cho kẻ thù.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết