VIETNAMESE

lông vũ

lông chim

word

ENGLISH

feather

  
NOUN

/ˈfɛðər/

plume

"Lông vũ" là lông của loài chim, dùng để bay và giữ ấm.

Ví dụ

1.

Lông vũ giúp chim giữ ấm.

Feathers help birds stay warm.

2.

Chiếc mũ này được trang trí bằng lông vũ.

This hat is decorated with feathers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Feather nhé! check Plume – lông chim lớn, trang trí Phân biệt: Plume thường ám chỉ lông lớn, đẹp mắt, dùng làm đồ trang trí hoặc biểu tượng. Ví dụ: The plume of the peacock is vibrant and colorful. (Lông chim công rất sặc sỡ và đầy màu sắc.) check Quill – lông chim dùng để viết hoặc cấu tạo cứng hơn Phân biệt: Quill chỉ lông chim cứng, đôi khi được dùng để chế tạo bút lông trong quá khứ. Ví dụ: Quills were used for writing in ancient times. (Lông chim cứng được sử dụng để viết trong thời cổ đại.) check Flight feather – lông bay Phân biệt: Flight feather chỉ những chiếc lông lớn trên cánh giúp chim bay lượn. Ví dụ: The bird lost a few flight feathers during migration. (Con chim bị rụng một vài lông bay trong lúc di cư.)