VIETNAMESE
lãnh sự quán canada
ENGLISH
Canadian Consulate
/kəˈneɪdiən ˈkɒnsjʊlɪt/
Embassy of Canada
“Lãnh sự quán Canada” là cơ quan đại diện ngoại giao của Canada tại một quốc gia khác.
Ví dụ
1.
Lãnh sự quán Canada nằm ở trung tâm thành phố.
The Canadian Consulate is located in the city center.
2.
Lãnh sự quán cung cấp nhiều dịch vụ cho công dân.
The consulate offers various services to its citizens.
Ghi chú
Từ Canadian Consulate là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Embassy Relations – Quan hệ đại sứ quán
Ví dụ:
The Canadian consulate works closely with embassy relations.
(Lãnh sự quán Canada làm việc chặt chẽ với các quan hệ đại sứ quán.)
Passport Issuance – Cấp hộ chiếu
Ví dụ:
The Canadian consulate handles passport issuance for citizens abroad.
(Lãnh sự quán Canada xử lý cấp hộ chiếu cho công dân ở nước ngoài.)
Trade Promotion – Xúc tiến thương mại
Ví dụ:
The consulate supports trade promotion between Canada and local markets.
(Lãnh sự quán hỗ trợ xúc tiến thương mại giữa Canada và thị trường địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết