VIETNAMESE

lợn hơi

word

ENGLISH

Carcass weight

  
NOUN

/ˈkɑːrkəs weɪt/

dressed weight

"Lợn hơi" là thuật ngữ chỉ trọng lượng của lợn sau khi đã được giết mổ và làm sạch.

Ví dụ

1.

Người nông dân đã tính toán trọng lượng lợn hơi.

The farmer calculated the carcass weight.

2.

Trọng lượng lợn hơi xác định giá trị kinh tế trên thị trường.

The carcass weight determines the market value.

Ghi chú

Lợn hơi là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăn nuôi, chỉ trọng lượng của lợn sau khi đã làm sạch nội tạng và các phần không ăn được. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Dressed weight – trọng lượng làm sạch Ví dụ: The dressed weight of the pig determines its market value. (Trọng lượng làm sạch của lợn quyết định giá trị thị trường của nó.) check Live weight – trọng lượng sống Ví dụ: Live weight is usually higher than carcass weight. (Trọng lượng sống thường cao hơn trọng lượng hơi.) check Yield percentage – tỉ lệ năng suất Ví dụ: The yield percentage indicates the efficiency of processing the pig. (Tỉ lệ năng suất cho thấy hiệu quả của việc xử lý lợn.)