VIETNAMESE

đuôi chim nhạn

đuôi nhạn

word

ENGLISH

swallowtail

  
NOUN

/ˈswɒləʊteɪl/

avian forked tail

"Đuôi chim nhạn" là đuôi dài, nhọn và chẻ đôi của chim nhạn.

Ví dụ

1.

Chim nhạn nổi tiếng với đuôi của mình.

Swallows are known for their swallowtails.

2.

Đuôi chim nhạn giúp bay chính xác.

The swallowtail helps in flight precision.

Ghi chú

Đuôi chim nhạn là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ phần đuôi dài và nhọn đặc trưng của chim nhạn, giúp chúng điều hướng khi bay. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Forked tail – đuôi chẻ Ví dụ: The forked tail of a swallow aids in swift flight. (Đuôi chẻ của chim nhạn giúp chúng bay nhanh.) check Streamlined tail – đuôi thon dài Ví dụ: The swallow's streamlined tail improves aerodynamics. (Đuôi thon dài của chim nhạn cải thiện khí động học.) check Tail feather – lông đuôi Ví dụ: Swallows use their tail feathers for precise turns. (Chim nhạn sử dụng lông đuôi để chuyển hướng chính xác.)