VIETNAMESE
Quốc Tử Giám
Văn Miếu Quốc Tử Giám
ENGLISH
Temple of Literature
/ˈtɛmpl əv ˈlɪtərɪʧə/
Ancient university
“Quốc Tử Giám” là trường đại học đầu tiên của Việt Nam, nằm ở Hà Nội.
Ví dụ
1.
Quốc Tử Giám là địa danh nổi tiếng ở Hà Nội.
The Temple of Literature is a famous landmark in Hanoi.
2.
Họ thăm Quốc Tử Giám trong chuyến đi của mình.
They visited the Temple of Literature during their trip.
Ghi chú
Từ Temple of Literature là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa – di sản lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Scholarly tradition – Truyền thống học thuật
Ví dụ:
The Temple of Literature stands as a symbol of enduring scholarly tradition and cultural preservation.
(Ngôi đền văn học là biểu tượng của truyền thống học thuật lâu đời và sự bảo tồn văn hóa.)
Academic excellence – Sự xuất sắc học thuật
Ví dụ:
This site represents centuries of academic excellence and serves as an inspiration for education.
(Nơi này thể hiện hàng thế kỷ của sự xuất sắc học thuật và là nguồn cảm hứng cho nền giáo dục.)
Historical craftsmanship – Nghề thủ công mang tính lịch sử
Ví dụ:
The design of the Temple of Literature reflects classical aesthetics and historical craftsmanship.
(Kiến trúc của ngôi đền phản ánh vẻ đẹp cổ điển và tay nghề mang tính lịch sử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết