VIETNAMESE

lợn đất

heo tiết kiệm

word

ENGLISH

Piggy bank

  
NOUN

/ˈpɪɡi bæŋk/

coin bank

"Lợn đất" là một con heo được làm bằng gốm hoặc nhựa, dùng để tiết kiệm tiền, thường gọi là heo đất.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ tiết kiệm tiền trong lợn đất.

The child saved money in a piggy bank.

2.

Lợn đất được làm theo hình dáng của một chú heo hoạt hình.

The piggy bank was shaped like a cartoon pig.

Ghi chú

Bank là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ bank nhé! check Nghĩa 1: Ngân hàng, nơi lưu trữ và giao dịch tiền tệ Ví dụ: She deposited money at the bank. (Cô ấy gửi tiền tại ngân hàng.) check Nghĩa 2: Bờ, rìa của một con sông hoặc hồ nước Ví dụ: They sat on the river bank and watched the sunset. (Họ ngồi trên bờ sông và ngắm hoàng hôn.)