VIETNAMESE

nghê

word

ENGLISH

Mythical lion

  
NOUN

/ˈmɪθɪkəl ˈlaɪən/

Lion-like creature

"nghê" là một con vật thần thoại Việt Nam, thường giống sư tử.

Ví dụ

1.

Con nghê đứng canh giữ ở ngôi đền.

The mythical lion stood guard at the temple.

2.

Tượng nghê được đặt tại các cổng.

Statues of mythical lions were placed at gates.

Ghi chú

Nghê là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa dân gian Việt Nam, chỉ một sinh vật thần thoại thường xuất hiện trong kiến trúc cổ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Mythical creature – sinh vật huyền thoại Ví dụ: Dragons and lions are common mythical creatures in Asia. (Rồng và sư tử là những sinh vật huyền thoại phổ biến ở châu Á.) check Cultural symbol – biểu tượng văn hóa Ví dụ: The nghê is a unique cultural symbol in Vietnamese art. (Nghê là một biểu tượng văn hóa độc đáo trong nghệ thuật Việt Nam.) check Architectural element – yếu tố kiến trúc Ví dụ: Nghê statues are common in Vietnamese temples. (Tượng nghê phổ biến trong các đền chùa Việt Nam.)