VIETNAMESE

long

rồng

word

ENGLISH

Dragon

  
NOUN

/ˈdræɡən/

serpent

"Long" là một loại rồng trong văn hóa dân gian, biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực.

Ví dụ

1.

Rồng là biểu tượng mạnh mẽ trong văn hóa dân gian.

Dragons are powerful symbols in folklore.

2.

Lễ hội có một cuộc diễu hành với những con rồng.

The festival featured a parade of dragons.

Ghi chú

Long là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và thần thoại, dùng để chỉ loài sinh vật huyền thoại, biểu tượng của quyền lực và trí tuệ trong văn hóa Á Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Serpent – rắn lớn, thường được liên hệ với huyền thoại Ví dụ: Ancient myths describe dragons as serpents with wings. (Thần thoại cổ đại mô tả rồng như rắn lớn có cánh.) check Wyvern – một loại rồng có hai chân trong thần thoại châu Âu Ví dụ: The wyvern is often depicted as a smaller dragon. (Wyvern thường được miêu tả như một con rồng nhỏ hơn.) check Beast – thú vật huyền bí hoặc mạnh mẽ Ví dụ: The dragon is considered a fearsome beast in many stories. (Rồng được xem là một thú vật đáng sợ trong nhiều câu chuyện.)