VIETNAMESE
mật gấu
dịch mật
ENGLISH
bear bile
/bɛə baɪl/
bile extract
"Mật gấu" là chất lỏng trong túi mật của gấu, được dùng trong y học cổ truyền.
Ví dụ
1.
Mật gấu gây tranh cãi trong y học.
Bear bile is controversial in medicine.
2.
Buôn bán mật gấu trái phép gây hại cho loài vật.
Illegal bear bile trade is harmful to species.
Ghi chú
Bile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bile nhé!
Nghĩa 1: Một chất lỏng được tiết ra từ gan để hỗ trợ tiêu hóa chất béo
Ví dụ: The liver produces bile to aid digestion.
(Gan sản xuất mật để hỗ trợ tiêu hóa.)
Nghĩa 2: Một biểu tượng cho sự tức giận hoặc cay nghiệt trong văn học
Ví dụ: His words were full of bile and resentment.
(Lời nói của anh ta đầy tức giận và oán hận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết