VIETNAMESE

Hồ Hoàn Kiếm

hồ Gươm

word

ENGLISH

Sword Lake

  
NOUN

/sɔrd leɪk/

-

“Hồ Hoàn Kiếm” là một hồ nước nổi tiếng ở Hà Nội, gắn liền với truyền thuyết lịch sử.

Ví dụ

1.

Hồ Hoàn Kiếm là một địa danh lịch sử ở Hà Nội.

Sword Lake is a historical landmark in Hanoi.

2.

Du khách thích đi bộ quanh Hồ Hoàn Kiếm.

Tourists enjoy walking around Sword Lake.

Ghi chú

Từ Sword Lake là một từ vựng thuộc lĩnh vực đô thị – di sản văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cultural landmark – Di tích văn hóa Ví dụ: A cultural landmark like Sword Lake symbolizes historical narratives and local legends. (Di tích văn hóa như Sword Lake là biểu tượng của các câu chuyện lịch sử và truyền thuyết địa phương.) check Urban oasis – Ốc đảo đô thị Ví dụ: An urban oasis offers a refreshing natural retreat amidst the bustling cityscape. (Ốc đảo đô thị cung cấp một không gian thiên nhiên thư giãn giữa lòng thành phố sôi động.) check Heritage waterbody – Khu vực nước di sản Ví dụ: A heritage waterbody represents both environmental beauty and cultural significance within the city. (Khu vực nước di sản thể hiện vẻ đẹp thiên nhiên và ý nghĩa văn hóa của khu vực đó.)