VIETNAMESE

Sân chơi

Sân hoạt động, Khu vui chơi

word

ENGLISH

Playground

  
NOUN

/ˈpleɪɡraʊnd/

Recreational area

“Sân chơi” là không gian dành cho trẻ em hoặc mọi người tham gia các hoạt động vui chơi.

Ví dụ

1.

Sân chơi đầy trẻ em.

The playground is full of children.

2.

Cô ấy đưa con đến sân chơi.

She brought her kids to the playground.

Ghi chú

Từ Playground là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục – giải trí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Recreational space – Không gian giải trí Ví dụ: A recreational space provides a safe environment for children to engage in physical play and social interaction. (Không gian giải trí cung cấp môi trường an toàn cho trẻ em tham gia vào các hoạt động thể chất và giao tiếp xã hội.) check Community interaction – Tương tác cộng đồng Ví dụ: Playgrounds foster community interaction by encouraging socialization and collaborative play among children. (Playground tạo điều kiện cho sự tương tác cộng đồng bằng cách khuyến khích trẻ em giao lưu và chơi đùa cùng nhau.) check Active lifestyle – Lối sống năng động Ví dụ: Regular play in a well-designed playground supports an active lifestyle and healthy physical development. (Việc chơi thường xuyên trong một khu vực chơi được thiết kế tốt hỗ trợ lối sống năng động và phát triển thể chất khỏe mạnh.)