VIETNAMESE

Phòng làm việc tại nhà

Phòng làm việc riêng, Văn phòng tại nhà, Phòng làm việc cá nhân

word

ENGLISH

Home office

  
NOUN

/ˈhoʊm ˌɒfɪs/

Remote workspace

“Phòng làm việc tại nhà” là nơi làm việc được bố trí trong không gian nhà ở.

Ví dụ

1.

Anh ấy bố trí một phòng làm việc tại nhà để làm việc từ xa.

He set up a home office for remote work.

2.

Cô ấy thích làm việc tại phòng làm việc tại nhà.

She prefers working in her home office.

Ghi chú

Từ Home office là một từ vựng thuộc lĩnh vực làm việc từ xa – quản trị cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Remote workstation – Trạm làm việc từ xa Ví dụ: A remote workstation is designed for efficient productivity in a home setting. (Trạm làm việc từ xa được thiết kế để tăng hiệu quả công việc trong môi trường gia đình.) check Virtual meeting hub – Trung tâm họp trực tuyến Ví dụ: A virtual meeting hub facilitates remote collaboration and online conferences. (Trung tâm họp trực tuyến tạo điều kiện cho sự hợp tác từ xa và các cuộc hội nghị trực tuyến.) check Telecommuting space – Không gian làm việc từ xa Ví dụ: A telecommuting space is optimized for remote work with necessary digital tools and connectivity. (Không gian làm việc từ xa được tối ưu hóa với các công cụ kỹ thuật số và kết nối cần thiết để làm việc từ xa.)