VIETNAMESE
Phòng khảo thí
Phòng kiểm tra, Phòng thi cử, Phòng quản lý thi
ENGLISH
Examination office
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən/
Testing center
“Phòng khảo thí” là nơi phụ trách tổ chức các kỳ thi và đánh giá năng lực.
Ví dụ
1.
Phòng khảo thí lên lịch thi.
The examination office schedules test dates.
2.
Kết quả được công bố tại phòng khảo thí.
The results are posted at the examination office.
Ghi chú
Từ Examination Office là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và kiểm tra. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Test Administration – Quản lý kỳ thi
Ví dụ:
The examination office handles test administration for students.
(Văn phòng kiểm tra chịu trách nhiệm quản lý các kỳ thi.)
Grading System – Hệ thống chấm điểm
Ví dụ:
Professors use the grading system managed by the office.
(Giảng viên sử dụng hệ thống chấm điểm do văn phòng kiểm tra quản lý.)
Exam Scheduling – Lên lịch thi
Ví dụ:
The office oversees exam scheduling for the university.
(Văn phòng chịu trách nhiệm lên lịch thi cho trường đại học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết