VIETNAMESE

tòa thánh

Vatican City

word

ENGLISH

Holy See

  
NOUN

/ˈhoʊli siː/

Papal authority

“Tòa Thánh” là cơ quan trung ương của Giáo hội Công giáo, điều hành các hoạt động tôn giáo và chính trị liên quan.

Ví dụ

1.

Tòa Thánh đại diện cho Giáo hội Công giáo trên toàn thế giới.

The Holy See represents the Catholic Church globally.

2.

Tòa Thánh có quan hệ ngoại giao với nhiều quốc gia.

The Holy See has diplomatic relations with many countries.

Ghi chú

Từ Holy See là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Vatican Authority – Quyền lực Vatican Ví dụ: The Holy See represents the Vatican Authority in global diplomacy. (Tòa Thánh đại diện cho quyền lực Vatican trong quan hệ quốc tế.) check Papal Governance – Chính quyền Giáo hoàng Ví dụ: The Holy See is responsible for papal governance over the Catholic Church. (Tòa Thánh chịu trách nhiệm điều hành Giáo hội Công giáo.) check Apostolic See – Tòa Tông Tòa Ví dụ: The Holy See is also known as the Apostolic See. (Tòa Thánh còn được gọi là Tòa Tông Tòa.)