VIETNAMESE

Quảng trường Ba Đình

Quảng trường lịch sử

word

ENGLISH

Ba Dinh Square

  
NOUN

/ˈbɑː ˈdɪn skweə/

Historical square

“Quảng trường Ba Đình” là một địa danh lịch sử ở Hà Nội, Việt Nam.

Ví dụ

1.

Quảng trường Ba Đình là nơi mang tính biểu tượng ở Hà Nội.

Ba Dinh Square is an iconic place in Hanoi.

2.

Họ đã đến thăm Quảng trường Ba Đình trong chuyến đi.

They visited Ba Dinh Square during their trip.

Ghi chú

Từ Ba Dinh Square là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa – chính trị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Civic symbolism – Biểu tượng công dân Ví dụ: Civic symbolism reflects the role of public spaces in expressing national identity and collective memory. (Biểu tượng công dân phản ánh vai trò của không gian công cộng trong việc thể hiện bản sắc quốc gia và ký ức tập thể.) check Public assembly – Không gian tập trung công cộng Ví dụ: A public assembly space is designed for gatherings that support political and cultural expression. (Không gian tập trung công cộng được thiết kế cho các cuộc tụ họp nhằm hỗ trợ biểu đạt chính trị và văn hóa.) check National monument – Địa danh quốc gia Ví dụ: National monument status often signifies a landmark recognized for its historical and political importance. (Địa danh quốc gia thường được công nhận là một biểu tượng có ý nghĩa lịch sử và chính trị.)