VIETNAMESE

xít nây

word

ENGLISH

Sydney

  
NOUN

/ˈsɪdni/

“Xít Nây” là cách đọc khác của thành phố Sydney, Úc.

Ví dụ

1.

Xít Nây là điểm đến du lịch nổi tiếng ở Úc.

Sydney is a popular tourist destination in Australia.

2.

Thành phố này đã tổ chức Thế vận hội mùa hè 2000.

The city hosted the 2000 Summer Olympics.

Ghi chú

Từ Sydney là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và du lịch Australia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Harbor City – Thành phố cảng Ví dụ: Sydney is known as the Harbor City due to its famous waterfront and harbors. (Sydney được biết đến là Thành phố cảng nhờ bến cảng và khu vực ven biển nổi tiếng của nó.) check Opera House – Nhà hát Opera Ví dụ: The Sydney Opera House is one of the most iconic landmarks of Sydney. (Nhà hát Opera Sydney là một trong những địa danh mang tính biểu tượng nhất của Sydney.) check Bondi Beach – Bãi biển Bondi Ví dụ: Sydney is famous for its beautiful coastline, including Bondi Beach. (Sydney nổi tiếng với đường bờ biển tuyệt đẹp, bao gồm cả Bãi biển Bondi.)