VIETNAMESE

UAE

word

ENGLISH

United Arab Emirates

  
NOUN

/juːˈnaɪtɪd ˈærəb ˈɛmɪrɪts/

“UAE” là viết tắt của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, một quốc gia ở Trung Đông.

Ví dụ

1.

UAE nổi tiếng với kiến trúc hiện đại.

The UAE is known for its modern architecture.

2.

Dubai, một thành phố ở UAE, là trung tâm toàn cầu.

Dubai, a city in the UAE, is a global hub.

Ghi chú

Từ United Arab Emirates là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và kinh tế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Middle Eastern Country – Quốc gia Trung Đông Ví dụ: The United Arab Emirates is a Middle Eastern country known for its rapid development. (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất là một quốc gia Trung Đông nổi tiếng với sự phát triển nhanh chóng.) check Oil Industry – Ngành công nghiệp dầu mỏ Ví dụ: The United Arab Emirates has a strong economy based on the oil industry. (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất có nền kinh tế mạnh dựa vào ngành công nghiệp dầu mỏ.) check Luxury Tourism – Du lịch xa hoa Ví dụ: The United Arab Emirates is famous for its luxury tourism industry. (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất nổi tiếng với ngành du lịch xa hoa.)