VIETNAMESE

chuyển bụng

bắt đầu chuyển dạ

word

ENGLISH

labor onset

  
NOUN

/ˈleɪbər ˈɒn.sɛt/

delivery start

"Chuyển bụng" là sự bắt đầu của các cơn đau khi chuyển dạ.

Ví dụ

1.

Chuyển bụng thường bắt đầu bằng các cơn co thắt nhẹ.

Labor onset often starts with mild contractions.

2.

Bác sĩ theo dõi chuyển bụng chặt chẽ.

The doctor monitored the labor onset closely.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Onset khi nói hoặc viết nhé! check Sudden onset – sự khởi phát đột ngột Ví dụ: The sudden onset of fever alarmed the doctors. (Sự khởi phát đột ngột của cơn sốt khiến các bác sĩ lo lắng.) check Onset of symptoms – khởi phát triệu chứng Ví dụ: The onset of symptoms was gradual, making diagnosis difficult. (Khởi phát triệu chứng diễn ra từ từ, khiến việc chẩn đoán khó khăn.) check Early onset – khởi phát sớm Ví dụ: Early onset of Alzheimer’s is rare but severe. (Khởi phát sớm của Alzheimer là hiếm nhưng nghiêm trọng.)