VIETNAMESE
lứa gà
đàn gà con
ENGLISH
brood
/bruːd/
clutch
"Lứa gà" là nhóm gà con cùng sinh ra một đợt.
Ví dụ
1.
Lứa gà đi theo mẹ gà mái.
The brood follows the mother hen.
2.
Lứa gà cần sự ấm áp để sống sót.
Broods need warmth to survive.
Ghi chú
Brood là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ brood nhé!
Nghĩa 1: Một nhóm con non của loài chim hoặc động vật khác
Ví dụ: The bird's brood was safely hidden in the nest.
(Đàn chim non của con chim được giấu an toàn trong tổ.)
Nghĩa 2: Sự suy tư hoặc ám ảnh về một điều gì đó trong thời gian dài
Ví dụ: He brooded over the failure for weeks.
(Anh ấy suy tư về thất bại đó trong nhiều tuần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết