VIETNAMESE
geneva
ENGLISH
Geneva
/dʒəˈniːvə/
Swiss diplomatic hub
“Geneva” là thành phố ở Thụy Sĩ, nổi tiếng với vai trò trung tâm ngoại giao quốc tế và các tổ chức lớn như Liên Hợp Quốc.
Ví dụ
1.
Geneva tổ chức nhiều hội nghị quốc tế mỗi năm.
Geneva hosts many international conferences each year.
2.
Thành phố nổi tiếng với phong cảnh ven hồ.
The city is known for its lakeside scenery.
Ghi chú
Từ Geneva là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và ngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
International Organizations – Tổ chức quốc tế
Ví dụ:
Geneva is home to many international organizations, including the United Nations.
(Geneva là nơi đặt trụ sở của nhiều tổ chức quốc tế, bao gồm Liên Hợp Quốc.)
Diplomatic Hub – Trung tâm ngoại giao
Ví dụ:
Geneva is considered a major diplomatic hub in Europe.
(Geneva được coi là một trung tâm ngoại giao quan trọng ở châu Âu.)
Red Cross Headquarters – Trụ sở Hội Chữ Thập Đỏ
Ví dụ:
Geneva is home to the Red Cross Headquarters, supporting global humanitarian efforts.
(Geneva là nơi đặt trụ sở của Hội Chữ Thập Đỏ, hỗ trợ các hoạt động nhân đạo toàn cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết