VIETNAMESE

tổng trấn

quan tổng đốc

word

ENGLISH

Governor-General

  
NOUN

/ˈɡʌvənər-ˈʤɛnərəl/

Regional governor

“Tổng Trấn” là chức vụ quản lý cao nhất tại một vùng hoặc khu vực, thường có vai trò lãnh đạo quân sự và hành chính trong lịch sử Việt Nam.

Ví dụ

1.

Tổng Trấn chịu trách nhiệm duy trì hòa bình trong khu vực.

The Governor-General was responsible for maintaining peace in the region.

2.

Vai trò Tổng Trấn rất quan trọng trong quản lý lịch sử.

The role of Governor-General was pivotal in historical governance.

Ghi chú

Từ Governor-General là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị và chính quyền thuộc địa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Colonial Administration – Quản lý thuộc địa Ví dụ: The Governor-General was responsible for colonial administration in many former empires. (Toàn quyền chịu trách nhiệm quản lý thuộc địa trong nhiều đế quốc trước đây.) check Executive Authority – Thẩm quyền hành pháp Ví dụ: A Governor-General holds executive authority on behalf of the ruling monarchy. (Toàn quyền nắm giữ thẩm quyền hành pháp thay mặt cho hoàng gia cầm quyền.) check Commonwealth Nations – Các quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung Ví dụ: In many Commonwealth Nations, the Governor-General represents the head of state. (Ở nhiều quốc gia thuộc Khối Thịnh vượng chung, toàn quyền đại diện cho nguyên thủ quốc gia.)