VIETNAMESE

không gian nhỏ ấm cúng

góc nhỏ, không gian thân thiện

word

ENGLISH

Cozy small space

  
NOUN

/ˈkəʊzi smɔːl speɪs/

Intimate area

“Không gian nhỏ ấm cúng” là một khu vực nhỏ mang lại cảm giác thoải mái và gần gũi.

Ví dụ

1.

Quán cà phê có một không gian nhỏ ấm cúng để đọc sách.

The café has a cozy small space for reading.

2.

Khách thích thư giãn trong không gian nhỏ ấm cúng.

Visitors enjoy relaxing in the cozy small space.

Ghi chú

Từ space là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của space nhé! check Nghĩa 1 – Vũ trụ, không gian bên ngoài Trái Đất Ví dụ: Astronauts travel into space to explore new worlds. (Các phi hành gia du hành vào không gian để khám phá những thế giới mới.) check Nghĩa 2 – Khoảng cách giữa các vật hoặc giữa các khoảng thời gian Ví dụ: Leave some space between the tables for people to walk through. (Hãy để lại khoảng cách giữa các bàn để mọi người có thể đi qua.)