VIETNAMESE
trứng nở
ENGLISH
Hatching egg
/ˈhæʧɪŋ ɛɡ/
"Trứng nở" là quá trình khi phôi trong trứng phát triển và nở ra.
Ví dụ
1.
Trứng nở cần sự ấm áp và chăm sóc.
Hatching eggs require warmth and care.
2.
Con gà mái ấp trứng nở.
The hen sat on the hatching eggs.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hatch khi nói hoặc viết nhé!
Hatch from eggs – nở từ trứng
Ví dụ: Chicks hatch from eggs after 21 days.
(Gà con nở từ trứng sau 21 ngày.)
Hatch a plan – ấp ủ một kế hoạch
Ví dụ: They hatched a plan to start a new business.
(Họ ấp ủ một kế hoạch để bắt đầu một công việc kinh doanh mới.)
Hatchling – con non mới nở
Ví dụ: The hatchling struggled to break free from its egg.
(Con non mới nở cố gắng thoát ra khỏi trứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết