VIETNAMESE

Sân cỏ nhân tạo

Sân cỏ giả, Sân bóng nhân tạo

word

ENGLISH

Artificial turf field

  
NOUN

/ˌɑːtɪˈfɪʃəl tɜːf fiːld/

Synthetic grass field

“Sân cỏ nhân tạo” là sân có bề mặt cỏ nhân tạo thay thế cỏ tự nhiên.

Ví dụ

1.

Sân cỏ nhân tạo dễ dàng bảo trì.

The artificial turf field is easy to maintain.

2.

Họ chơi một trận giao hữu trên sân cỏ nhân tạo.

They played a friendly match on the artificial turf field.

Ghi chú

Từ Artificial turf field là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao – cơ sở hạ tầng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Maintenance efficiency – Hiệu quả bảo trì Ví dụ: An artificial turf field requires less maintenance than natural grass, ensuring consistent playing conditions. (Sân cỏ nhân tạo đòi hỏi bảo trì ít hơn so với cỏ tự nhiên, giúp duy trì điều kiện thi đấu ổn định.) check Weather resistance – Chống chịu thời tiết Ví dụ: These fields are designed with excellent weather resistance. (Sân cỏ nhân tạo được thiết kế với khả năng chống chịu thời tiết tuyệt vời.) check Modern innovation – Sự cải tiến hiện đại Ví dụ: The adoption of artificial turf represents modern innovations in sports infrastructure and venue design. (Việc áp dụng cỏ nhân tạo thể hiện sự đổi mới trong hạ tầng thể thao và thiết kế địa điểm thi đấu.)