VIETNAMESE

mỡ gà

dầu gà

word

ENGLISH

chicken fat

  
NOUN

/ˈʧɪkɪn fæt/

poultry fat

"Mỡ gà" là chất béo lấy từ gà, thường dùng để nấu ăn.

Ví dụ

1.

Mỡ gà làm tăng hương vị cho món ăn.

Chicken fat adds flavor to dishes.

2.

Mỡ gà nấu chảy gọi là schmaltz.

Rendered chicken fat is called schmaltz.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ/ tục ngữ) có sử dụng từ Fat nhé! check Chew the fat – tán gẫu, trò chuyện dài dòng Ví dụ: They stayed up all night chewing the fat. (Họ thức cả đêm để tán gẫu.) check Cut the fat – loại bỏ phần không cần thiết Ví dụ: The company decided to cut the fat and focus on essential operations. (Công ty quyết định loại bỏ những phần không cần thiết và tập trung vào các hoạt động chính.) check Live off the fat of the land – sống dư dả từ tài nguyên thiên nhiên Ví dụ: They lived off the fat of the land on their large farm. (Họ sống dư dả từ tài nguyên thiên nhiên trên trang trại lớn của mình.)