VIETNAMESE
Sân ga
Nền ga, Khu chờ tàu
ENGLISH
Train platform
/treɪn ˈplætfɔːrm/
Railway platform
“Sân ga” là khu vực trong nhà ga nơi hành khách chờ tàu.
Ví dụ
1.
Sân ga đông đúc hành khách.
The train platform was crowded with passengers.
2.
Anh ấy chờ tàu tại sân ga.
He waited for the train at the platform.
Ghi chú
Từ Train platform là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông – hạ tầng đường sắt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Passenger boarding area – Khu vực lên tàu
Ví dụ:
The passenger boarding area is designed to safely accommodate travelers waiting to board their train.
(Khu vực lên tàu được thiết kế nhằm đảm bảo an toàn cho hành khách chờ đợi để lên tàu.)
Platform edge safety – An toàn bờ sân ga
Ví dụ:
Effective platform edge safety measures include tactile paving and warning systems to protect passengers.
(Các biện pháp an toàn bờ sân ga bao gồm việc lát sàn có dấu hiệu và hệ thống cảnh báo để bảo vệ hành khách.)
Information display board – Bảng thông báo chuyến tàu
Ví dụ:
An information display board provides real-time updates on train schedules and platform changes.
(Bảng thông báo chuyến tàu cung cấp thông tin cập nhật theo thời gian thực về lịch trình và thay đổi sân ga.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết