VIETNAMESE

Phòng lưu bệnh

Phòng chăm sóc bệnh nhân, Phòng theo dõi bệnh, Phòng quan sát bệnh nhân

word

ENGLISH

Observation room

  
NOUN

/ˌɒbzəˈveɪʃən/

Monitoring room

“Phòng lưu bệnh” là nơi tạm giữ bệnh nhân để theo dõi trước hoặc sau điều trị.

Ví dụ

1.

Phòng lưu bệnh được trang bị màn hình theo dõi.

The observation room is equipped with monitors.

2.

Y tá kiểm tra bệnh nhân trong phòng lưu bệnh.

Nurses check on patients in the observation room.

Ghi chú

Từ Observation room là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghiên cứu – giám sát. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Monitoring chamber – Buồng giám sát Ví dụ: A monitoring chamber is designed for real-time observation and data collection during experiments. (Buồng giám sát được thiết kế cho việc quan sát theo thời gian thực và thu thập dữ liệu trong các thí nghiệm.) check Observation suite – Phòng quan sát chuyên dụng Ví dụ: An observation suite provides an environment for detailed study and analysis of ongoing processes. (Phòng quan sát chuyên dụng cung cấp môi trường để nghiên cứu và phân tích chi tiết các quy trình đang diễn ra.) check Data surveillance room – Phòng theo dõi dữ liệu Ví dụ: A data surveillance room supports continuous monitoring of information for research and safety purposes. (Phòng theo dõi dữ liệu hỗ trợ việc giám sát liên tục thông tin cho mục đích nghiên cứu và đảm bảo an toàn.)