VIETNAMESE
Phòng đoàn đội
Phòng sinh hoạt Đoàn, Phòng quản lý Đội, Văn phòng hoạt động Đoàn.
ENGLISH
Youth team room
/juːθ tiːm ruːm/
Activity room
“Phòng đoàn đội” là nơi tổ chức các hoạt động của Đoàn thanh niên hoặc Đội thiếu niên.
Ví dụ
1.
Phòng đoàn đội tổ chức họp và sự kiện.
The youth team room hosts meetings and events.
2.
Các thành viên trẻ tụ họp tại phòng đoàn đội.
Young members gather in the team room.
Ghi chú
Từ Youth team room là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục – phát triển thanh thiếu niên. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Collaboration hub – Trung tâm hợp tác
Ví dụ:
A collaboration hub is designed to facilitate teamwork and creative discussions among youth.
(Trung tâm hợp tác được thiết kế để thúc đẩy làm việc nhóm và trao đổi ý tưởng sáng tạo giữa giới trẻ.)
Team briefing room – Phòng họp nhóm
Ví dụ:
A team briefing room is used for regular updates and strategic planning sessions with the youth team.
(Phòng họp nhóm được sử dụng để cập nhật thông tin định kỳ và lập kế hoạch chiến lược cho đội trẻ.)
Recreation area – Khu vực giải trí
Ví dụ:
A recreation area encourages informal interaction and relaxation, essential for team bonding.
(Khu vực giải trí khuyến khích tương tác không chính thức và thư giãn, rất cần thiết cho sự gắn kết của đội nhóm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết