VIETNAMESE
đười ươi
vượn lớn
ENGLISH
orangutan
/əˈræŋəˌtæn/
great ape
"Đười ươi" là loài linh trưởng lớn sống ở rừng nhiệt đới Đông Nam Á.
Ví dụ
1.
Đười ươi sống trong rừng nhiệt đới.
Orangutans live in tropical rainforests.
2.
Đười ươi sử dụng công cụ để tìm thức ăn.
Orangutans use tools to find food.
Ghi chú
Đười ươi là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ loài linh trưởng lớn sống trên cây, chủ yếu được tìm thấy ở Đông Nam Á. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Great ape – loài linh trưởng lớn
Ví dụ: Orangutans are classified as great apes.
(Đười ươi được xếp vào nhóm linh trưởng lớn.)
Primate – linh trưởng
Ví dụ: Orangutans are intelligent primates.
(Đười ươi là loài linh trưởng thông minh.)
Arboreal mammal – động vật có vú sống trên cây
Ví dụ: Orangutans are arboreal mammals that rarely come to the ground.
(Đười ươi là động vật có vú sống trên cây, hiếm khi xuống mặt đất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết