VIETNAMESE

sư tử cái

hùm cái

word

ENGLISH

lioness

  
NOUN

/ˈlaɪəˌnɛs/

female lion

"Sư tử cái" là con cái của loài sư tử, thường chịu trách nhiệm săn mồi.

Ví dụ

1.

Sư tử cái săn mồi cho bầy.

The lioness hunts for the pride.

2.

Sư tử cái bảo vệ mạnh mẽ bầy đàn.

Lionesses are fierce protectors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lioness nhé! check Female lion – sư tử cái Phân biệt: Female lion là cách mô tả phổ thông, không nhấn mạnh tính khoa học như lioness. Ví dụ: The female lion hunts for the pride. (Sư tử cái săn mồi cho bầy đàn.) check Huntress – nữ thợ săn Phân biệt: Huntress mang nghĩa rộng hơn, dùng cho bất kỳ động vật cái nào săn mồi. Ví dụ: The lioness is an efficient huntress. (Sư tử cái là một thợ săn hiệu quả.) check Matriarch – con cái đầu đàn Phân biệt: Matriarch ám chỉ sư tử cái đứng đầu bầy đàn. Ví dụ: The matriarch leads the pride. (Con cái đầu đàn dẫn dắt bầy đàn.)