VIETNAMESE

tắc kè

con thạch sùng

word

ENGLISH

gecko

  
NOUN

/ˈɡɛkəʊ/

lizard

"Tắc kè" là loài bò sát nhỏ, sống trong rừng, có khả năng bám tường.

Ví dụ

1.

Tắc kè có thể trèo trên bề mặt trơn.

Geckos can climb smooth surfaces.

2.

Tắc kè hoạt động vào ban đêm.

Geckos are active at night.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gecko khi nói hoặc viết nhé! check Gecko species – các loài tắc kè Ví dụ: There are over 1,500 gecko species worldwide. (Có hơn 1.500 loài tắc kè trên toàn thế giới.) check Gecko's grip – khả năng bám của tắc kè Ví dụ: The gecko's grip allows it to climb walls easily. (Khả năng bám của tắc kè giúp nó leo tường dễ dàng.) check Gecko call – tiếng kêu của tắc kè Ví dụ: The gecko call is often heard at night. (Tiếng kêu của tắc kè thường được nghe vào ban đêm.)