VIETNAMESE
tòa sơ thẩm
tòa án sơ thẩm
ENGLISH
Trial court
/traɪəl kɔːrt/
Primary court
“Tòa Sơ thẩm” là cấp tòa án đầu tiên xét xử các vụ án theo quy định của pháp luật.
Ví dụ
1.
Tòa sơ thẩm đã xét xử vụ án lần đầu tiên.
The trial court heard the case for the first time.
2.
Nhân chứng đã làm chứng tại tòa sơ thẩm.
Witnesses testified in the trial court.
Ghi chú
Từ Trial Court là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật pháp và tố tụng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Initial Hearings – Phiên tòa sơ thẩm
Ví dụ:
A trial court conducts initial hearings for criminal and civil cases.
(Tòa án xét xử sơ thẩm tiến hành các phiên tòa sơ thẩm đối với các vụ án hình sự và dân sự.)
Witness Testimony – Lời khai nhân chứng
Ví dụ:
The trial court heavily relies on witness testimony during proceedings.
(Tòa án xét xử sơ thẩm chủ yếu dựa vào lời khai nhân chứng trong quá trình tố tụng.)
Jury Decision – Phán quyết của bồi thẩm đoàn
Ví dụ:
A trial court often reaches a verdict based on a jury decision.
(Tòa án xét xử sơ thẩm thường đưa ra phán quyết dựa trên quyết định của bồi thẩm đoàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết