VIETNAMESE

thánh đường chính của tu viện

nhà thờ tu viện

word

ENGLISH

Abbey church

  
NOUN

/ˈæbi ˈʧɜːʧ/

Monastic cathedral

“Thánh đường chính của tu viện” là nhà thờ lớn nằm trong khuôn viên tu viện, nơi diễn ra các nghi lễ quan trọng.

Ví dụ

1.

Thánh đường chính của tu viện là trung tâm tinh thần của tu viện.

The abbey church serves as the spiritual heart of the monastery.

2.

Người hành hương đến thánh đường để cầu nguyện và suy ngẫm.

Pilgrims visit the abbey church for prayer and reflection.

Ghi chú

Từ Abbey Church là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Monastic Community – Cộng đồng tu viện Ví dụ: The abbey church is home to a monastic community. (Nhà thờ tu viện là nơi sinh hoạt của cộng đồng tu sĩ.) check Gothic Architecture – Kiến trúc Gothic Ví dụ: Many abbey churches feature Gothic architecture. (Nhiều nhà thờ tu viện có kiến trúc Gothic.) check Religious Pilgrimage – Hành hương tôn giáo Ví dụ: Pilgrims visit the abbey church for religious pilgrimage. (Người hành hương đến nhà thờ tu viện để thực hiện các chuyến hành hương tôn giáo.)