VIETNAMESE

tôm hùm đất

tôm càng đất

word

ENGLISH

Crayfish

  
NOUN

/ˈkreɪfɪʃ/

crawfish

"Tôm hùm đất" là một loại tôm sống ở các vùng nước ngọt hoặc bùn lầy.

Ví dụ

1.

Tôm hùm đất phổ biến trong ẩm thực Louisiana.

Crayfish are common in Louisiana cuisine.

2.

Họ đã thưởng thức món tôm hùm đất luộc cay.

They enjoyed a spicy crayfish boil.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crayfish (tôm hùm đất) nhé! check Crawfish – tôm càng đất Phân biệt: Crawfish là thuật ngữ phổ biến hơn ở miền Nam nước Mỹ, trong khi crayfish phổ biến hơn ở các khu vực khác. Ví dụ: Crawfish boils are a popular tradition in Louisiana. (Các bữa tiệc luộc tôm càng là một truyền thống phổ biến ở Louisiana.) check Freshwater lobster – tôm hùm nước ngọt Phân biệt: Freshwater lobster là cách gọi không chính thức để chỉ crayfish, nhấn mạnh về môi trường sống nước ngọt. Ví dụ: Freshwater lobsters thrive in rivers and lakes. (Tôm hùm nước ngọt sống tốt ở sông và hồ.) check Mudbug – bọ bùn, tiếng lóng Phân biệt: Mudbug là từ lóng dùng để chỉ crayfish, phổ biến trong tiếng Anh Mỹ. Ví dụ: Mudbugs are a key ingredient in Cajun cooking. (Tôm càng là nguyên liệu chính trong ẩm thực Cajun.)