VIETNAMESE
cảng chuyển tải
bến chuyển hàng
ENGLISH
transshipment port
/trænsˈʃɪpmənt pɔːrt/
transfer port
“Cảng chuyển tải” là cảng dùng để chuyển hàng hóa từ tàu lớn sang tàu nhỏ hoặc ngược lại.
Ví dụ
1.
Cảng chuyển tải xử lý hàng hóa cho thương mại quốc tế.
The transshipment port handles goods for international trade.
2.
Các container được chuyển nhanh tại cảng chuyển tải.
Containers are moved efficiently at the transshipment port.
Ghi chú
Từ Transshipment Port là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận tải biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Container Terminal – Bến cảng container
Ví dụ:
A transshipment port usually has a large container terminal.
(Cảng trung chuyển thường có một bến cảng container lớn.)
Hub Port – Cảng trung tâm
Ví dụ:
Singapore is a major hub port for global shipping.
(Singapore là một cảng trung tâm quan trọng trong ngành vận tải biển toàn cầu.)
Freight Handling – Xử lý hàng hóa
Ví dụ:
Freight handling is a key operation at a transshipment port.
(Xử lý hàng hóa là một hoạt động quan trọng tại cảng trung chuyển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết