VIETNAMESE

khu hàng xóm

khu dân cư nhỏ

word

ENGLISH

Neighborhood

  
NOUN

/ˈneɪbəhʊd/

Local area

“Khu hàng xóm” là khu vực nhỏ gồm những người sống gần nhau.

Ví dụ

1.

Khu hàng xóm nổi tiếng với những cư dân thân thiện.

The neighborhood is known for its friendly residents.

2.

Trẻ em chơi cùng nhau trong khu hàng xóm mỗi tối.

Kids play together in the neighborhood every evening.

Ghi chú

Từ area là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của area nhé! check Nghĩa 1 – Lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu, chuyên môn Ví dụ: She specializes in the area of environmental science. (Cô ấy chuyên về lĩnh vực khoa học môi trường.) check Nghĩa 2 – Diện tích bề mặt của một vật hoặc vùng đất Ví dụ: The area of the room is 20 square meters. (Diện tích của căn phòng là 20 mét vuông.)