VIETNAMESE
gà ấp
gà mẹ
ENGLISH
brooding hen
/ˈbruːdɪŋ hɛn/
nesting hen
"Gà ấp" là con gà mái đang ấp trứng để nở con.
Ví dụ
1.
Gà ấp nằm trên trứng của nó.
The brooding hen sat on her eggs.
2.
Gà ấp cần không gian yên tĩnh.
Brooding hens require a quiet space.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hen khi nói hoặc viết nhé!
Brooding hen – gà mái ấp trứng
Ví dụ: The brooding hen kept her eggs warm.
(Gà mái ấp giữ ấm cho trứng của mình.)
Mother hen – gà mẹ, chỉ người chăm sóc hoặc bảo vệ thái quá
Ví dụ: She acts like a mother hen around her siblings.
(Cô ấy hành xử như một gà mẹ quanh các em mình.)
Henhouse – chuồng gà mái
Ví dụ: The hens returned to the henhouse at dusk.
(Những con gà mái quay về chuồng khi hoàng hôn buông xuống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết