VIETNAMESE
rong huyết
kinh nguyệt kéo dài
ENGLISH
abnormal bleeding
/ˌæbnɔːməl ˈbliːdɪŋ/
prolonged bleeding
"Rong huyết" là hiện tượng chảy máu âm đạo kéo dài hoặc bất thường.
Ví dụ
1.
Rong huyết cần được kiểm tra y tế.
Abnormal bleeding requires medical evaluation.
2.
Mất cân bằng hormone có thể gây rong huyết.
Hormonal imbalance can cause abnormal bleeding.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bleeding khi nói hoặc viết nhé!
Bleeding heart – người dễ xúc động, thương cảm quá mức
Ví dụ: She’s such a bleeding heart; she can’t watch sad movies.
(Cô ấy là người rất dễ xúc động; cô ấy không thể xem các bộ phim buồn.)
Bleeding edge – tiên phong trong công nghệ hoặc đổi mới, nhưng rủi ro cao
Ví dụ: The company is working on bleeding edge technology in AI.
(Công ty đang làm việc trên công nghệ tiên phong trong lĩnh vực AI.)
Internal bleeding – chảy máu nội tạng
Ví dụ: The patient was rushed to surgery due to internal bleeding.
(Bệnh nhân được đưa vào phẫu thuật do chảy máu nội tạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết