VIETNAMESE

Phủ Chủ tịch

Văn phòng Chủ tịch, Dinh Chủ tịch, Phòng làm việc của Chủ tịch

word

ENGLISH

Presidential Palace

  
NOUN

/ˌprɛzɪˈdɛnʃəl ˈpælɪs/

Executive residence

“Phủ Chủ tịch” là nơi làm việc chính thức của Chủ tịch nước.

Ví dụ

1.

Phủ Chủ tịch nằm ở Hà Nội.

The Presidential Palace is located in Hanoi.

2.

Du khách chiêm ngưỡng kiến trúc của Phủ Chủ tịch.

Visitors admired the architecture of the Presidential Palace.

Ghi chú

Từ Presidential Palace là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trị – lãnh đạo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check State functions – Nhiệm vụ nhà nước Ví dụ: State functions include formal ceremonies and official events hosted by the nation's leader. (Nhiệm vụ nhà nước bao gồm các lễ nghi trang trọng và sự kiện chính thức do lãnh đạo quốc gia chủ trì.) check Executive administration – Quản trị điều hành Ví dụ: Executive administration refers to the management of governmental operations and the execution of state policies. (Quản trị điều hành đề cập đến việc quản lý hoạt động của chính phủ và thực hiện các chính sách nhà nước.) check Diplomatic reception – Tiếp khách ngoại giao Ví dụ: A diplomatic reception is organized to welcome foreign dignitaries and facilitate international dialogue. (Tiếp khách ngoại giao được tổ chức để chào đón các quan chức nước ngoài và tạo điều kiện cho đối thoại quốc tế.)