VIETNAMESE

êtô

kẹp bàn, kẹp vật liệu

word

ENGLISH

bench vise

  
NOUN

/bɛnʧ vaɪs/

vise, clamp

“Êtô” là dụng cụ cơ khí dùng để kẹp chặt vật liệu trong quá trình gia công hoặc sửa chữa.

Ví dụ

1.

Êtô giữ chắc vật liệu trong khi cắt.

The bench vise securely holds the material during cutting.

2.

Êtô này có thể điều chỉnh phù hợp với nhiều kích cỡ vật liệu.

This vise is adjustable for various sizes of workpieces.

Ghi chú

Từ êtô là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và gia công kim loại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Metalworking Vise - Êtô cơ khí Ví dụ: The metalworking vise is designed for heavy-duty tasks. (Êtô cơ khí được thiết kế cho các công việc nặng.) check Clamp Vise - Êtô kẹp Ví dụ: The clamp vise provides stability for precision work. (Êtô kẹp cung cấp sự ổn định cho công việc cần độ chính xác cao.)