VIETNAMESE

cổng usb

cổng kết nối USB

word

ENGLISH

USB port

  
NOUN

/ˌjuːɛsˈbiː pɔːrt/

USB interface

"Cổng USB" là giao diện phổ biến để kết nối thiết bị ngoại vi với máy tính hoặc thiết bị khác.

Ví dụ

1.

Cổng USB được sử dụng để truyền dữ liệu và sạc pin.

The USB port is used for data transfer and charging.

2.

Hầu hết các thiết bị ngày nay đều có nhiều cổng USB.

Most devices today have multiple USB ports.

Ghi chú

Từ Port là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn về các nghĩa của từ Port nhé! Nghĩa 1: Cảng biển hoặc nơi tàu thuyền cập bến Ví dụ: The ship docked at the port after a long journey. (Con tàu đã cập cảng sau một chuyến đi dài.) Nghĩa 2: Mở rộng không gian cho thiết bị điện tử Ví dụ: The computer has multiple ports for connecting external devices. (Máy tính có nhiều cổng để kết nối các thiết bị ngoại vi.)