VIETNAMESE

con lắc

word

ENGLISH

pendulum

  
NOUN

/ˈpɛndjʊləm/

Con lắc là một thiết bị dao động quanh một điểm cố định.

Ví dụ

1.

Con lắc dao động qua lại.

The pendulum swings back and forth.

2.

Chuyển động của con lắc có thể dự đoán được.

The pendulum's motion is predictable.

Ghi chú

Từ Pendulum là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật lýcơ học dao động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Oscillatory motion – Chuyển động dao động Ví dụ: The pendulum demonstrates classic oscillatory motion in physics experiments. (Con lắc thể hiện chuyển động dao động kinh điển trong các thí nghiệm vật lý.) check Equilibrium position – Vị trí cân bằng Ví dụ: The pendulum returns to its equilibrium position after each swing. (Con lắc trở về vị trí cân bằng sau mỗi lần dao động.) check Simple harmonic motion – Dao động điều hòa đơn Ví dụ: A pendulum with small angles approximates simple harmonic motion. (Con lắc với góc nhỏ gần đúng với dao động điều hòa đơn.) check Gravitational acceleration – Gia tốc trọng trường Ví dụ: The period of a pendulum depends on gravitational acceleration and length. (Chu kỳ của con lắc phụ thuộc vào gia tốc trọng trường và chiều dài của nó.)